STT |
MÃ NGÀNH |
TÊN NGÀNH |
MÃ TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
CHỈ TIÊU
|
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M05, M07, M08, M13 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00, C00, D01, A01 |
|
3 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00, A01, D07, D90 |
|
4 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00, A01, A02, C01 |
|
5 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00, B00, D07,D90 |
|
6 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00, D14, D01 |
|
7 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00, C03, C19, D14 |
|
8 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01, A01 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01 |
|
10 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, A01 |
|
12 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
|
13 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
A00, A01, D01, D90 |
|
14 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) |
M05, M07, M08, M13 |
|