DANH SÁCH XÉT NÂNG BẬC LƯƠNG TRƯỚC THỜI HẠN NĂM 2015
TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Chức danh/ Chức vụ |
Ngạch |
Mã ngạch |
HSL |
Ngày hưởng |
HSLM |
Mốc tính mới |
Ghi chú |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
1 |
Võ Văn Lý |
Phòng CTSV |
Phó Trưởng phòng |
Giảng viên |
15.111 |
3,66 |
01/10/2012 |
3,99 |
01/01/2015 |
BK UBND 2011- 2013 |
2 |
Phùng Ngọc Trơn |
Bộ môn LLCT |
Giáo viên |
GV TH |
15.113 |
4,65 |
01/01/2012 |
4,98 |
01/04/2014 |
CSTĐ cấp Tỉnh 2013 |
3 |
Nguyễn Thị Thu Lan |
Khoa Ngoại ngữ |
Giảng viên |
Giảng viên |
15.111 |
4,32 |
01/10/2012 |
4,65 |
01/01/2015 |
CSTĐ cấp Tỉnh 2013 |
4 |
Nguyễn Văn Nam |
Khoa Ngoại ngữ |
Giảng viên |
Giảng viên |
15.111 |
4,32 |
03/09/2012 |
4,65 |
03/12/2014 |
CSTĐ cấp Tỉnh 2013 |
5 |
Quách Văn Chương |
Khoa SPKH TN |
Giảng viên |
Giảng viên |
15.111 |
2,67 |
01/09/2012 |
3.00 |
01/12/2014 |
BK UBND 2012-2014 |
6 |
Đinh Văn Phúc |
Khoa SPKH TN |
Giảng viên |
Giảng viên |
15.111 |
3.00 |
01/09/2012 |
3.33 |
01/12/2014 |
Bài báo tạp chí quốc tế |
7 |
Trần Công Đời |
Khoa Tự nhiên |
Giảng viên |
Giảng viên |
15.111 (A1) |
2,67 |
03/09/2013 |
3,00 |
03/12/2015 |
Bài báo tạp chí quốc tế |
8 |
Lê Thị Huyền |
Bộ môn LLCT |
Giảng viên |
Giảng viên |
15.111 |
3,66 |
01/01/2013 |
3,99 |
01/07/2015 |
BK UBND tỉnh NCKH |
9 |
Vũ Thị Thanh Nga |
Trường PT SPTH |
Thư viện viên |
Thư viện viên |
17.170 (A1) |
2,34 |
01/04/2013 |
2,67 |
01/07/2015 |
CSTĐ cấp Tỉnh 2013 |
10 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Khoa TD-NH |
Giảng viên |
Giảng viên |
15.111 |
3,00 |
03/09/2012 |
3,33 |
03//03/2015 |
BK UBND tỉnh ThS 2013 |
11 |
Lê Tiến |
Phòng NCKH |
Chuyên viên |
Chuyên viên |
01.003 |
3,66 |
04/01/2013 |
3,99 |